WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CÁI KHÁC BIỆT
🌟
CÁI KHÁC BIỆT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
별개 (別個)
☆
Danh từ
1
서로 달라 관련되는 것이 없음.
1
CÁI KHÁC BIỆT
, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.